Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
stagiaire


[stagiaire]
tính từ
tập sự; thực tập
Période stagiaire
thời kỳ tập sự
danh từ
người tập sự; người thực tập



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.