|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
starchiness
starchiness![](img/dict/02C013DD.png) | [stɑ:∫inis] | | Cách viết khác: | | starchedness | ![](img/dict/02C013DD.png) | ['stɑ:∫tnis] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | như starchedness |
/'stɑ:ʃinis/ (starchiness) /starchiness/
danh từ
sự có hồ bột
(nghĩa bóng) sự cứng nhắc (của tác phong, nghi thức...)
|
|
|
|