![](img/dict/02C013DD.png) | [steə] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự nhìn chòng chọc, sự nhìn chằm chằm |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | cái nhìn chòng chọc, cái nhìn chằm chằm |
![](img/dict/46E762FB.png) | động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | nhìn chòng chọc, nhìn chằm chằm |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to stare someone out of countenance |
| nhìn chòng chọc làm ai phải lúng túng |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to stare someone in the face |
| nhìn chằm chằm vào mặt ai |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to stare at somebody |
| nhìn ai chằm chằm |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to stare someone into silence |
| nhìn chằm chằm bắt ai phải im |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | rõ ràng, rành rành, lồ lộ ra |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the facts stare us in the face |
| sự thật đã rành rành trước mắt chúng ta |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dựng ngược, dựng đứng (tóc...) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to stare down |
| ![](img/dict/633CF640.png) | nhìn chằm chằm trả lại khiến cho (ai) phải cúi xuống không dám nhìn mình nữa |