static
static![](img/dict/02C013DD.png) | ['stætik] | | Cách viết khác: | | statical | ![](img/dict/02C013DD.png) | ['stætikl] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tĩnh; tĩnh tại; không chuyển động, không thay đổi | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | static water | | nước không chảy (trong một bể chứa, cần phải bơm..) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (vật lý) học (thuộc) tĩnh học | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | static pressure | | áp lực tĩnh | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | static electricity | | tĩnh điện | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự nhiễu khí quyển | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự tĩnh điện (điện tích lũy trên hoặc trong một vật không dẫn điện) (như) static electricity | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | her hair was full of static | | tóc cô ta đầy tĩnh điện |
/'stætiks/ (statical) /'stætiksəl/
tính từ
tĩnh, (thuộc) tĩnh học static pressure áp lực tĩnh static electricity tĩnh điện
|
|