|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
stationnaire
![](img/dict/02C013DD.png) | [stationnaire] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | ở yên một chỗ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Barque stationnaire | | thuyền ở yên một chỗ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | không chuyển biến, không tiến triển, không đổi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Maladie stationnaire | | bệnh không chuyển biến | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tàu tuần tra | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (sử học) lính quân cảnh (cổ La Mã) | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Variable. |
|
|
|
|