|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
statue
![](img/dict/02C013DD.png) | [statue] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tượng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng, thân mật) ông phỗng | | ![](img/dict/809C2811.png) | être droit comme une statue | | ![](img/dict/633CF640.png) | đứng ngay cán tàn; đứng thẳng như tượng gỗ | | ![](img/dict/809C2811.png) | être changé en statue de sel | | ![](img/dict/633CF640.png) | sững sờ, đứng sững ra | ![](img/dict/47B803F7.png) | đồng âm statut |
|
|
|
|