|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
statufier
![](img/dict/02C013DD.png) | [statufier] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thân mật) dựng tượng cho | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Il faudrait le statuer | | có lẽ phải dựng tượng cho lão ấy | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | làm cho giống như pho tượng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un silence de mort statufiait les convives | | một sự im lặng như tờ làm cho các khách ăn trông giống hệt như những pho tượng |
|
|
|
|