|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
statut
![](img/dict/02C013DD.png) | [statut] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (số nhiều) điều lệ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Modifier les statuts d'une société | | thay đổi điều lệ một hội | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | quy chế | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Statut des fonctionnaires | | quy chế công chức | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cương vị xã hội | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Statut de la femme mariée | | cương vị xã hội của người đàn bà có chồng | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa statue |
|
|
|
|