|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
staunchness
staunchness![](img/dict/02C013DD.png) | ['stɔ:nt∫nis] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự trung thành; sự đáng tin cậy | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự kín (nước, không khí không vào được) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự chắc chắn, sự vững vàng, sự vững chắc |
/'stɔ:ntʃnis/
danh từ
sự trung thành; sự đáng tin cậy
sự kín (nước, không khí không vào được)
sự chắc chắn, sự vững vàng, sự vững chắc
|
|
|
|