Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stepney




stepney
['stepni]
danh từ
(sử học) vành bánh mô tô dự phòng (không có nan hoa)


/'stepni/

danh từ
(sử học) vành bánh mô tô dự phòng (không có nan hoa)

Related search result for "stepney"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.