Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stiff





stiff
[stif]
tính từ
cứng (không dễ uốn, gấp, thay đổi hình dáng..)
stiff collar
cổ cứng
to lie stiff in death
nằm chết cứng
a stiff leg
chân bị ngay đơ
cứng rắn, kiên quyết, không nhân nhượng
a stiff denial
sự từ chối kiên quyết; sự bác bỏ kiên quyết
a stiff resistance
sự kháng cự kiên quyết
cứng nhắc, không tự nhiên, không thân mật (lối cư xử, cung cách.. mang tính kiểu cách)
stiff movement
cử động cứng nhắc
stiff manners
bộ dạng không tự nhiên
stiff style
văn phong không tự nhiên
rít, không trơn
stiff hinge
bản lề rít
a stiff drawer
ngăn kéo rít
khó làm; khó khăn, khó nhọc, vất vả
stiff examination
kỳ thi khó
a stiff slope
dốc khó trèo
hà khắc, khắc nghiệt
a stiff punishment
sự trừng phạt khắc nghiệt
(thông tục) cao; quá cao (giá cả)
to pay a stiff membership fee
đóng lệ phí hội viên quá cao
nặng (rượu); mạnh (liều thuốc...); thổi mạnh (gió)
đặc, quánh; không lỏng
to beat the egg whites until stiff
đánh lòng trắng trứng cho đến khi quánh lại
to be bored stiff
chán ngấy, buồn đến chết được
to be scared stiff
sợ chết cứng
(keep) a stiff upper lip
khả năng chịu đựng
phó từ
(thông tục) tới mức cực điểm; rất nhiều
worried stiff
lo sợ cực độ
the opera bored me stiff
vở ôpêra làm tôi chán ngấy
danh từ
(từ lóng) xác chết; tử thi
người không thể sửa đổi được
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người vụng về thô kệch
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người lang thang, ma cà bông

[stiff]
saying && slang
not pay for, leave without paying
The cab driver told a policeman that a lady had stiffed him.
person, man
You lucky stiff! You won a TV!


/stif/

tính từ
cứng, cứng đơ, ngay đơ
stiff collar cổ cứng
to lie stiff in death nằm chết cứng
a stiff leg chân bị ngay đơ
cứng rắn, kiên quyết, không nhân nhượng
a stiff denial sự từ chối kiên quyết; sự bác bỏ kiên quyết
a stiff resistance sự kháng cự kiên quyết
cứng, nhắc, không tự nhiên
stiff movement cử động cứng nhắc
stiff manners bộ dạng không tự nhiên
stiff style văn phong không tự nhiên
rít, không trơn
stiff hinge bản lề rít
khó, khó nhọc, vất vả
stiff examination kỳ thi khó
a stiff slope dốc khó trèo
hà khắc, khắc nghiệt
a stiff punishment sự trừng phạt khắc nghiệt
cao (giá cả)
nặng (rượu); mạnh (liều thuốc...)
đặc, quánh
to beat the egg whites until stiff đánh lòng trắng trứng cho đến khi quánh lại
(Ê-cốt) lực lượng !to keep a stiff upper lip
(xem) lip !to be bored stiff
chán ngấy, buồn đến chết được !to be scared stiff
sợ chết cứng !a stiff un
nhà thể thao lão thành
(từ lóng) xác chết

danh từ
(từ lóng) xác chết
người không thể sửa đổi được
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người vụng về thô kệch
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người lang thang, ma cà bông

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "stiff"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.