|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
stigmatiser
![](img/dict/02C013DD.png) | [stigmatiser] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | lên án | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Stigmatiser la trahison | | lên án sự phản bội | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (y học) để lại sẹo; để lại vết tích | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Maladie qui l'a stigmatisé | | bệnh đã để lại vết tích cho nó | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (sử học) đóng dấu sắt nung |
|
|
|
|