|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stilton
stilton![](img/dict/02C013DD.png) | ['stiltən] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | pho mát xtintơn (pho mát Anh màu trắng có những đường chỉ màu xanh lục chạy xuyên qua và nặng mùi) (như) stilton cheese |
/'stiltn/
danh từ
phó mát xtintơn ((cũng) stilton cheese)
|
|
|
|