Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
stopper


[stopper]
ngoại động từ
mạng
Stopper une déchirure
mạng một chỗ rách
dừng lại, bắt dừng lại
Stopper sa voiture
dừng xe lại
chặn lại
Stopper l'ennemi
chặn quân địch lại
nội động từ
đứng lại, đỗ lại
La voiture stoppe devant la gare
xe đỗ lại trước cửa ga
ngừng, thôi (nói...)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.