|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
straggler
straggler![](img/dict/02C013DD.png) | ['stræglə] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người đi không theo hàng theo lối | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người tụt hậu | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ cổ,nghĩa cổ) anh chàng lang thang |
/'stræglə/
danh từ
người đi không theo hàng theo lối
người tụt hậu
(từ cổ,nghĩa cổ) anh chàng lang thang
|
|
|
|