straightforward
straightforward![](img/dict/02C013DD.png) | [,streit'fɔ:wəd] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | trung thực, thẳng thắn, cởi mở, minh bạch; không thoái thác (về người, cung cách của người..) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | straightforward in one's business dealings | | thẳng thắn trong cách giải quyết công việc | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | dễ hiểu, dễ làm; không phức tạp, không rắc rối, không khó khăn (nhiệm vụ...) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | the procedure is quite straightforward | | thủ tục hoàn toàn không phức tạp |
/'streit'fɔ:wəd/
tính từ
thành thật, thẳng thắn; cởi mở
không phức tạp, không rắc rối (nhiệm vụ...)
|
|