strained
strained![](img/dict/02C013DD.png) | [streind] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | căng thẳng, không dễ dãi, không thoải mái | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | strained relations | | quan hệ căng thẳng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | gượng ép, miễn cưỡng, không tự nhiên | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | strained smile | | nụ cười gượng | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | strained interpretation | | sự giải thích gượng ép; sự hiểu gượng ép | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | quá mệt mỏi và lo âu | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (kỹ thuật) bị cong, bị méo |
/streind/
tính từ
căng thẳng strained relations quan hệ căng thẳng
gượng, gượng ép, không tự nhiên strained smile nụ cười gượng strained interpretation sự giải thích gượng ép; sự hiểu gượng ép
(kỹ thuật) bị cong, bị méo
|
|