Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
streamy




streamy
['stri:mi]
tính từ
có nhiều dòng suối, có nhiều dòng sông nhỏ, có nhiều dòng nước
như dòng suối, như dòng sông nhỏ, như dòng nước; chảy ra, trào ra, tuôn ra, ròng ròng
(từ hiếm,nghĩa hiếm) có dáng khi động (tàu xe)


/'stri:mi/

tính từ
có nhiều dòng suối, có nhiều dòng sông nhỏ, có nhiều dòng nước
như dòng suối, như dòng sông nhỏ, như dòng nước; chảy ra, trào ra, tuôn ra, ròng ròng
(từ hiếm,nghĩa hiếm) có dáng khi động (tàu xe)

Related search result for "streamy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.