strenuous
strenuous | ['strenjuəs] | | tính từ | | | rất cố gắng; tích cực; hăng hái | | | strenuous workers | | những công nhân làm việc hăng hái | | | to make a strenuous attempt to reach the peak | | hăm hở tìm cách leo đến đỉnh núi | | | đòi hỏi cố gắng lớn; căng thẳng, vất vả | | | strenuous work | | công việc vất vả | | | to lead a strenuous life | | sống một cuộc đời vất vả |
/'strenjuəs/
tính từ hăm hở, tích cực đòi hỏi sự rán sức, căng thẳng strenuous work công việc đòi hỏi sự rán sức
|
|