|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
strict
![](img/dict/02C013DD.png) | [strict] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | chặt chẽ, nghiêm túc, nghiêm chỉnh | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Principes stricts | | nguyên tắc chặt chẽ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Strict en affaires | | nghiêm túc trong công việc | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tối thiểu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le strict nécessaire | | cái cần thiết tối thiểu | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | hẹp | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Sens strict d'un mot | | nghĩa hẹp của một từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) chật | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Costume très strict | | bộ quần áo rất chật |
|
|
|
|