strut
strut![](img/dict/02C013DD.png) | [strʌt] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | dáng đi khệnh khạng, vênh váo, oai vệ | ![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đi khệnh khạng, vênh váo, oai vệ | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (kiến trúc) thanh chống, thanh giằng | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (kiến trúc) lắp thanh chống, lắp thanh giằng |
/strʌt/
danh từ
dáng đi khệnh khạng
nội động từ
đi khệnh khạng
danh từ
(kiến trúc) thanh chống
ngoại động từ
(kiến trúc) lắp thanh chống
|
|