|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
studio
| [studio] | | danh từ giống đực | | | xưởng vẽ, xưởng nặn; xưởng chụp ảnh | | | trường quay (phim chiếu bóng) | | | căn nhà một phòng (vừa là phòng tiếp khách, phòng ăn, phòng ngủ) | | | phòng chiếu bóng nhỏ (dành cho người sành sỏi hoặc cho việc duyệt phim) |
|
|
|
|