|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stultify
stultify![](img/dict/02C013DD.png) | ['stʌltifai] | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm mất hiệu lực, làm mất tác dụng; phủ nhận (một điều luật) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm (ai) trở nên lố bịch, làm (ai) tự mâu thuẫn với mình; làm (ai) đần độn | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | the stultifying effect of work that never varies | | tác dụng buồn tẻ của công việc không bao giờ thay đổi |
/'stʌltifai/
ngoại động từ
làm mất hiệu lực, làm mất tác dụng (một điều luật)
làm (ai) trở nên lố bịch, làm (ai) tự mâu thuẫn với mình
|
|
|
|