Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stunt





stunt
[stʌnt]
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự làm cằn cỗi, sự làm còi cọc
người còi cọc, con vật còi cọc
ngoại động từ
làm chậm sự phát triển, làm cằn cỗi, làm còi cọc
stunted trees
những cây còi cọc
danh từ
(thông tục) sự cố gắng kỳ công, sự cố gắng tập trung
cuộc biểu diễn nguy hiểm; trò nguy hiểm (để giải trí)
stunt flying
nhào lộn trên không
trò quảng cáo; cái làm để thu hút sự chú ý
stunt article
vật loè loẹt để quảng cáo
nội động từ
(thông tục) biểu diễn các trò nguy hiểm
ngoại động từ
biểu diễn nhào lộn bằng (máy bay...)


/stʌnt/

danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự làm cằn cỗi, sự làm còi cọc
người còi cọc, con vật còi cọc

ngoại động từ
chặn lại không cho phát triển, làm cằn cỗi, làm còi cọc

danh từ
(thông tục) sự cố gắng kỳ công, sự cố gắng tập trung
cuộc biểu diễn phô trương
trò quảng cáo
stunt article vật loè loẹt để quảng cáo

nội động từ
(thông tục) biểu diễn nhào lộn

ngoại động từ
biểu diễn nhào lộn bằng (máy bay...)

Related search result for "stunt"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.