![](img/dict/02C013DD.png) | [stérilité] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự không sinh sản, sự không sinh đẻ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Stérilité d'une femme |
| sự không sinh đẻ của một phụ nữ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự vô khuẩn, sự vô trùng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Stérilité d'un milieu |
| sá»± vô khuẩn của má»™t môi trÆ°á»ng |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự cằn cỗi; sự nghèo nà n |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Stérilité du sol |
| sự cằn cỗi của đất |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Stérilité d'un ouvrage |
| sự nghèo nà n của một tác phẩm |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sá»± vô bổ; sá»± vô Ãch |