|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
subgroup
subgroup![](img/dict/02C013DD.png) | ['sʌbgru:p] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (sinh vật học) phân nhóm |
nhóm con
accessible s. (đại số) nhóm con đạt được
amalgamated s. nhóm con hốn tống
basic s. nhóm con cơ sở
central s. nhóm con trung tâm
commutator s. hoán tập
composition s. nhóm con hợp thành
convex s. nhóm con lồi
full s. nhóm con đầy đủ
fully characteristic s. nhóm con hoàn toàn đặc trưng
identity s. nhóm con đơn vị
invariant s. nhóm con bất biến
maximum self-conjugate s. nhóm con tự liên hợp cực đại
normal s. nhóm con chuẩn tắc
pure s. nhóm con thuần tuý
serving s. (đại số) nhóm con phục vụ
stable s. (đại số) nhóm con dừng
strongly isolated s. nhóm con cô lập mạnh
universal s. nhóm con phổ dụng
/'sʌbgru:p/
danh từ
(sinh vật học) phân nhóm
|
|
|
|