|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
subliminal
subliminal![](img/dict/02C013DD.png) | [,sʌb'liminl] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (triết học) (thuộc) tiềm thức | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | dưới ngưỡng cảm giác | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | the subliminal message of the text | | thông điệp ngầm của văn bản (tức là cái không được nói rõ ra) |
/sʌb'liminl/
tính từ
(triết học) (thuộc) tiềm thức
dưới ngưỡng (kích thích, cảm giác)
|
|
|
|