| [subordination] |
| danh từ giống cái |
| | sự phụ thuộc, sự lệ thuộc, sự tuỳ thuộc |
| | La subordination des intérêts particuliers aux intérêts publics |
| sự lệ thuộc của lợi ích riêng vào lợi ích chung |
| | Conjonction de subordination |
| (ngôn ngữ học) liên từ phụ thuộc |
| phản nghĩa Autorité. Autonomie. Insubordination. |