Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
substantial




substantial
[səb'stæn∫əl]
tính từ
có thật (chứ không phải nghe đồn hoặc tưởng tượng)
was it something substantial that you saw, or was it a ghost?
cái anh nhìn thấy có phải là thật không hay chỉ là bóng ma?
lớn lao; đáng kể; quan trọng; trọng yếu
substantial contribution
sự đóng góp quan trọng
substantial progress
sự tiến bộ đáng kể
to obtain a substantial loan
giành được một khoản vay đáng kể
we are in substantial agreement
chúng ta chủ yếu đã thoả thuận với nhau
chắc chắn, chắc nịch, vạm vỡ
a man of substantial build
người vạm vỡ
a substantial padlock, chair
một cái khoá móc, ghế chắc chắn
có nhiều của cải; giàu có
a substantial business, company
doanh nghiệp, công ty có vốn liếng dồi dào
substantial farmers
những nông dân giàu có
(nói về thức ăn) bổ dưỡng



thực chất

/səb'stænʃəl/

tính từ
thật, có thật
có thực chất, thực tế
substantial agreement sự đồng ý về thực tế
quan trọng, trọng yếu, có giá trị thực sự, lớn lao
substantial contribution sự đóng góp quan trọng
substantial progress sự tiến bộ lớn lao
chắc chắn, chắc nịch, vạm vỡ
a man of substantial build người vạm vỡ
giàu có, có tài sản, trường vốn, vững về mặt tài chính
substantial firms những công ty trường vốn
bổ, có chất (món ăn)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "substantial"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.