| [subtilement] |
| phó từ |
| | (một cách) tế nhị, (một cách) tinh tế |
| | Discuter subtilement |
| thảo luận một cách tinh tế |
| | khéo léo |
| | Se tirer subtilement d'un mauvais pas |
| khéo léo thoát khỏi một bước khó khăn |
| | (từ cũ, nghĩa cũ) nhẹ nhàng |
| | Vapeurs qui s'élèvent subtilement |
| hơi bốc lên nhẹ nhàng |