|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
subtilement
 | [subtilement] |  | phó từ | |  | (một cách) tế nhị, (một cách) tinh tế | |  | Discuter subtilement | | thảo luận một cách tinh tế | |  | khéo léo | |  | Se tirer subtilement d'un mauvais pas | | khéo léo thoát khỏi một bước khó khăn | |  | (từ cũ, nghĩa cũ) nhẹ nhàng | |  | Vapeurs qui s'élèvent subtilement | | hơi bốc lên nhẹ nhàng |
|
|
|
|