|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
succubus
succubus![](img/dict/02C013DD.png) | ['sʌkjubəs] | | Cách viết khác: | | succuba | ![](img/dict/02C013DD.png) | ['sʌkjubə] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ, số nhiều succubi | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | hồ ly tinh; nữ yêu quái (thường) hiện về ăn nằm với đàn ông trong giấc ngủ |
/'sʌkjubəs/ (succuba) /'sʌkjubə/
danh từ, số nhiều succubi
nữ yêu quái (thường hiện về ăn nằm với đàn ông trong giấc ngủ)
|
|
|
|