| [sucre] |
| danh từ giống đực |
| | đường |
| | Sucre de canne |
| đường mía |
| | Un morceau de sucre |
| một mẩu đường, một miếng đường |
| | (thân mật) miếng đường |
| | Mettre deux sucres dans son café |
| cho hai miếng đường vào tách cà-phê của mình |
| | casser du sucre sur le dos de quelqu'un |
| | nói xấu ai |
| | en pain de sucre |
| | (có) hình nón |
| | en sucre |
| | (thân mật) yếu ớt |
| | être tout sucre tout miel |
| | nói ngọt như mía lùi |