suds
suds | [sʌdz] | | danh từ số nhiều | | | nước xà phòng; bọt xà phòng | | | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thông tục) rượu bia | | | to be in the suds | | | trong cảnh khó khăn lúng túng |
/sʌdz/
danh từ số nhiều nước xà phòng; bọt nước xà phòng (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) rượu bia !to be in the suds trong cảnh khó khăn lúng túng
|
|