![](img/dict/02C013DD.png) | [suffire] |
![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | đủ, đủ để |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Cela suffit à son bonheur |
| thế cũng đủ cho nó sung sướng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Un rien suffit pour le mettre en colère |
| một điều không đâu đủ để làm cho nó nổi giận |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | đáp ứng đủ; làm đủ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Suffire aux besoins de sa famille |
| đáp ứng đủ nhu cầu của gia đình |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Suffire à ses obligations |
| làm đủ nhiệm vụ |
| ![](img/dict/809C2811.png) | ça suffit; cela me suffit |
| ![](img/dict/633CF640.png) | thôi đủ rồi (đứng làm nữa, đừng nói nữa) |
![](img/dict/47B803F7.png) | không ngôi |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | đủ rồi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Il suffit |
| (từ cũ, nghĩa cũ) thế đủ rồi (đừng làm nữa, đừng nói nữa) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | il suffit de |
| ![](img/dict/633CF640.png) | chỉ cần |
| ![](img/dict/809C2811.png) | il suffit que |
| ![](img/dict/633CF640.png) | chỉ cần |