|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
suffisance
| [suffisance] | | danh từ giống cái | | | tính tự phụ, tính hợm hĩnh | | | Il est plein de suffisance | | nó hết sức hợm hĩnh | | | (tiếng địa phương) số lượng đủ | | | Manger à sa suffisance | | ăn đủ | | | en suffisance | | | đủ, đủ dùng | | phản nghĩa Insuffisance, bonhomie, modestie |
|
|
|
|