sugar ![](images/dict/s/sugar.gif)
sugar![](img/dict/7E294BDF.gif)
sugar Sugar is a sweet food.![](img/dict/02C013DD.png) | ['∫ugə] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đường (một loại gia vị); viên đường, thìa đường | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | lump sugar | | đường miếng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (thông tục) cục cưng; cưng; bé (dùng để gọi người mà mình yêu thích) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (nghĩa bóng) sự nịnh hót; lời đường mật, lời nịnh hót | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (từ lóng) tiền, xìn | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (hoá học) hợp chất nhóm đường | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bỏ đường, rắc đường; bọc đường, làm ngọt bằng đường | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (nghĩa bóng) làm cho ngọt ngào, phết đường, bọc đường | ![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ lóng) làm việc chểnh mảng, không làm tròn bổn phận |
![](img/dict/02C013DD.png) /'ʃugə/ ![](images/hoa.png) danh từ ![](images/green.png) đường granulated sugar đường kính lump sugar đường miếng
lời đường mật, lời nịnh hót
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tiền, xìn
ngoại động từ
bỏ đường, rắc đường; bọc đường
(nghĩa bóng) ((thường) dạng bị động) làm cho ngọt ngào, phết đường, bọc đường
nội động từ
(từ lóng) làm việc chểnh mảng, không làm tròn bổn phận
|
|