Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sugar





sugar


sugar

Sugar is a sweet food.

['∫ugə]
danh từ
đường (một loại gia vị); viên đường, thìa đường
lump sugar
đường miếng
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (thông tục) cục cưng; cưng; bé (dùng để gọi người mà mình yêu thích)
(nghĩa bóng) sự nịnh hót; lời đường mật, lời nịnh hót
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (từ lóng) tiền, xìn
(hoá học) hợp chất nhóm đường
ngoại động từ
bỏ đường, rắc đường; bọc đường, làm ngọt bằng đường
(nghĩa bóng) làm cho ngọt ngào, phết đường, bọc đường
nội động từ
(từ lóng) làm việc chểnh mảng, không làm tròn bổn phận


/'ʃugə/

danh từ
đường
granulated sugar đường kính
lump sugar đường miếng
lời đường mật, lời nịnh hót
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tiền, xìn

ngoại động từ
bỏ đường, rắc đường; bọc đường
(nghĩa bóng) ((thường) dạng bị động) làm cho ngọt ngào, phết đường, bọc đường

nội động từ
(từ lóng) làm việc chểnh mảng, không làm tròn bổn phận

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sugar"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.