|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
suggestible
suggestible | [sə'dʒestəbl] |  | tính từ | |  | dễ bị ảnh hưởng (bởi đề nghị của người khác..) | |  | có thể gợi ý; có thể đề nghị được | |  | (triết học) dễ ám thị |
/sə'dʤestəbl/
tính từ
có thể đề nghị được
(triết học) dễ ám thị
|
|
|
|