|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
suisse
 | [suisse] |  | tính từ | |  | (thuộc) Thuỵ Sĩ | |  | Montres suisses | | đồng hồ Thuỵ sĩ |  | danh từ | |  | người Thuỵ Sĩ | |  | Suisse qui parle le français | | người Thuỵ Sĩ nói tiếng Pháp | |  | người trông coi nhà thờ | |  | người quản lễ | |  | cảnh vệ (Toà thánh) | |  | (từ cũ, nghĩa cũ) người gác cổng | |  | en suisse | |  | một mình, không mời ai | |  | point d'argent, point de suisse | |  | không có tiền thì đừng hòng có ai hầu |
|
|
|
|