![](img/dict/02C013DD.png) | [suivant] |
![](img/dict/47B803F7.png) | giới từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | theo |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Suivant son habitude |
| theo thói quen |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Suivant la loi |
| theo luật pháp |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Travailler suivant ses forces |
| làm việc theo sức |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Suivant Lénine |
| theo Lê nin |
| ![](img/dict/809C2811.png) | suivant que |
| ![](img/dict/633CF640.png) | tuỳ theo |
![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | tiếp theo, sau |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Page suivante |
| trang tiếp theo, trang sau |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | La personne suivante |
| người tiếp theo |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Les générations suivantes |
| những thế hệ sau |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | La fois suivante |
| lần sau |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | như sau, sau đây |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | L'exemple suivant |
| ví dụ sau đây |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | người tiếp theo, cái tiếp theo |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Le maître appelle le suivant |
| thầy giáo gọi học sinh tiếp theo |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Dans ces feuillets et les suivants |
| trong những tờ này và những tờ tiếp theo |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | con vật còn bú đi theo mẹ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (số nhiều) những người tuỳ tùng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Le roi et ses suivants |
| nhà vua và những người tuỳ tùng |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa avant (d'), précédent |