Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
sung


(thực vật học) figuier glomérulé.
incorporer; enrôler.
Sung làm lính
enrôler dans l'armée
verser.
Sung làm của công
verser au fonds commun.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.