superannuate
superannuate![](img/dict/02C013DD.png) | [,su:pə'rænjueit] | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cho về hưu, thải vì quá già, thải vì quá cũ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | loại (một học sinh) vì không đạt tiêu chuẩn |
/,sju:pə'rænjueit/
ngoại động từ
cho về hưu trí, thải vì quá già, thải vì quá cũ
loại (một học sinh) vì không đạt tiêu chuẩn
|
|