|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
superficie
![](img/dict/02C013DD.png) | [superficie] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bề mặt, diện tích | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Superficie d'un pays | | diện tích một nước | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) bề ngoài, bề mặt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | S'arrêter à la superficie des choses | | dừng lại ở bề ngoài của sự vật | | ![](img/dict/809C2811.png) | droit de superficie | | ![](img/dict/633CF640.png) | (luật học, pháp lý) quyền sở hữu nhà cửa cây cối trên dất (của) người khác | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Fond, profondeur. |
|
|
|
|