![](img/dict/02C013DD.png) | [superlatif] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (ngôn ngữ học) cấp (so sánh) cao nhất; từ ở cấp cao nhất |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) cực độ, cực điểm |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Le superlatif de ses espérances |
| cực điểm hy vọng của nó |
| ![](img/dict/809C2811.png) | au superlatif |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đến cực độ |
![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (ngôn ngữ học) xem (danh từ giống đực) |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Préfixes superlatifs |
| tiền tố chỉ cấp (so sánh) cao nhất |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) hết sức; quá mức |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Un ennui superlatif |
| mối buồn phiền hết sức |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Des compliments superlatifs |
| những lời khen quá mức |