|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
superscription
superscription![](img/dict/02C013DD.png) | [,su:pə'skrip∫n] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự viết lên trên | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | chữ viết lên trên, lời viết lên trên; địa chỉ ở phong bì thư |
/,sju:pə'skripʃn/
danh từ
sự viết lên trên
chữ viết lên trên; địa chỉ ở phong bì thư
|
|
|
|