|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
supplice
![](img/dict/02C013DD.png) | [supplice] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nhục hình, khổ hình | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Infliger à quelqu'un des supplices atroces | | bắt ai chịu những nhục hình tàn bạo | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tử hình (cũng) le dernier supplice | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nỗi đau khổ, nỗi thống khổ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un coeur au supplice | | lòng đau khổ | | ![](img/dict/809C2811.png) | être au supplice | | ![](img/dict/633CF640.png) | đau khổ vô cùng; rất cực lòng | | ![](img/dict/809C2811.png) | supplice de Tantale | | ![](img/dict/633CF640.png) | miếng ăn kề miệng mà chẳng được ăn | | ![](img/dict/809C2811.png) | supplices éternels | | ![](img/dict/633CF640.png) | tội sa địa ngục |
|
|
|
|