![](img/dict/02C013DD.png) | [supporter] |
![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | chống đỡ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Piliers qui supportent une voûte |
| cột chống một cái vòm |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | chịu |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Supporter tous les frais |
| chịu mọi chi phí |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Supporter une responsabilité |
| chịu trách nhiệm |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | đảm nhận |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Supporter une responsabilité |
| đảm nhận một trách nhiệm |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | chịu đựng, dung thứ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Supporter le froid |
| chịu đựng rét |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Supporter quelqu'un |
| chịu đựng ai |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | On ne peut supporter de telles excentricités |
| người ta không thể dung thứ những hành động kỳ quặc như thế |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | đương được |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Cette thèse ne supporte pas la critique |
| cái thuyết đó không đương được sự phê bình |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | ủng hộ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Supporter un candidat |
| ủng hộ một ứng cử viên |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | người ủng hộ (một võ sĩ, một đội bóng; một chính sách...); cổ động viên |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Des supporters d'un champion |
| những cổ động viên của một nhà vô địch |