|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
supposition
![](img/dict/02C013DD.png) | [supposition] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự giả định, sự giả thiết; giả thiết | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Une absurde supposition | | một giả thiết vô lý | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (luật học, pháp lý) sự (giả) mạo (chúc thư...) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Supposition de nom | | sự mạo danh | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) sự đánh tráo | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Supposition d'enfant | | sự đánh tráo trẻ em | | ![](img/dict/809C2811.png) | une supposition que | | ![](img/dict/633CF640.png) | (thông tục) giả sử rằng |
|
|
|
|