![](img/dict/02C013DD.png) | [supposé] |
![](img/dict/47B803F7.png) | tÃnh từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | giả |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Un testament supposé |
| một chúc thư giả |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | giả định; ước định |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Condition supposée |
| Ä‘iá»u kiện giả định |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Le nombre suppossé de victimes |
| con số nạn nhân ước định |
![](img/dict/47B803F7.png) | giới từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | giả định, giả sỠ|
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Supposé la vérité des faits, il est encore difficile de l'inculper |
| giả sá» sá»± việc là tháºt thì cÅ©ng còn khó mà buá»™c tá»™i nó |