|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
supprimer
![](img/dict/02C013DD.png) | [supprimer] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bỏ, bãi, bãi bỏ, huỷ bỏ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Supprimer un impôt | | bãi một thứ thuế | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Supprimer une interdiction | | bãi bỏ một lệnh cấm | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | gạc bỏ; gạt bỏ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Supprimer une phrase | | gạc bỏ một câu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Supprimer des obstacles | | gạt bỏ trở ngại | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa rộng) giảm bớt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | L'avion supprime les distances | | máy bay giảm bớt đường xa | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | thủ tiêu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Supprimer un traître | | thủ tiêu một tên phản bội | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Instituer, maintenir, proroger. Additionner, adjoindre, introduire. Faire, former. |
|
|
|
|