|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
supramaxillary
supramaxillary | ['su:prəmæk'siləri] |  | tính từ | |  | (giải phẫu) (thuộc) hàm trên |  | danh từ | |  | (giải phẫu) hàm trên |
/'sju:prəmæk'siləri/
tính từ
(giải phẫu) (thuộc) hàm trên
danh từ
(giải phẫu) hàm trên
|
|
|
|